превентивный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của превентивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preventívnyj |
khoa học | preventivnyj |
Anh | preventivny |
Đức | prewentiwny |
Việt | preventivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпревентивный
- Dự phòng, đề phòng, phòng ngừa.
Tham khảo
sửa- "превентивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)