православный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của православный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravoslávnyj |
khoa học | pravoslavnyj |
Anh | pravoslavny |
Đức | prawoslawny |
Việt | pravoxlavny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaправославный
- (Thuộc về) Chính thống đạo, đạo chính thống.
- православная церковь — nhà thờ chính thống [giáo]
- в знач. сущ. м. — tín đồ chính thống giáo
Tham khảo
sửa- "православный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)