Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

православный

  1. (Thuộc về) Chính thống đạo, đạo chính thống.
    православная церковь — nhà thờ chính thống [giáo]
    в знач. сущ. м. — tín đồ chính thống giáo

Tham khảo

sửa