правительственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của правительственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravítel'stvennyj |
khoa học | pravitel'stvennyj |
Anh | pravitelstvenny |
Đức | prawitelstwenny |
Việt | pravitelxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaправительственный
- (Thuộc về) Chính phủ.
- правительственные учреждения — các cơ quan chính phủ
- правительственная делегация — phái đoàn (đoàn đại biểu) chính phủ
Tham khảo
sửa- "правительственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)