правительственный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

правительственный

  1. (Thuộc về) Chính phủ.
    правительственные учреждения — các cơ quan chính phủ
    правительственная делегация — phái đoàn (đoàn đại biểu) chính phủ

Tham khảo

sửa