праведник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của праведник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | právednik |
khoa học | pravednik |
Anh | pravednik |
Đức | prawednik |
Việt | praveđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaправедник gđ
Tham khảo
sửa- "праведник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)