пошевелиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пошевелиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poševelít'sja |
khoa học | poševelit'sja |
Anh | poshevelitsya |
Đức | poschewelitsja |
Việt | posevelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пошевелиться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пошевельнуться) , 4c)
- Nhúc nhích, động đậy, cựa quậy.
- не сметь пошевелиться — không dám nhúc nhích
Tham khảo sửa
- "пошевелиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)