пошевелить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пошевелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poševelít' |
khoa học | poševelit' |
Anh | poshevelit |
Đức | poschewelit |
Việt | posevelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпошевелить Hoàn thành (, 4c), ((В, Т))
- Làm lay động, làm chuyển động, nhúc nhích, động đậy.
- пошевелить листья — làm lay động lá cây
- он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочь — nó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc để giúp đỡ chị ấy
Tham khảo
sửa- "пошевелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)