почёт
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
почёт gđ
- Danh dự, vinh dự; (уважение) [sự] tôn kính, tôn trọng, kính trọng, nể vì, kính nể.
- пользоваться почётом — được tôn kính (tôn trọng, kính trọng, nể vì)
- .
- быть в почёте — được nổi tiếng, được yêu chuộng
Tham khảo sửa
- "почёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)