почта
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póčta |
khoa học | počta |
Anh | pochta |
Đức | potschta |
Việt | potrta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпочта gc
- Bưu điện, bưu chính, bưu cục, nhà bưu điện, nhà dây thép; (почтовое отделение) phòng bưu điện, bưu cục.
- пойти на почту — đi đến nhà bưu điện (nhà dây thép)
- (почтовая служба) bưu chính, bưu điện.
- отправить письмо по почте — gửi thư qua bưu điện
- (корреспонденция) thư tín, bưu phẩm.
Tham khảo
sửa- "почта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)