почин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počín |
khoa học | počin |
Anh | pochin |
Đức | potschin |
Việt | potrin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпочин gđ
- (инициатива) sáng kiến.
- по соственному почину — theo sáng kiến [riêng] của mình
- (thông tục) (начало) bước đầu
- (в торговле) — món mở hàng.
- удачный почин — bước đầu thắng lợi
- для почина — để mở đầu, để mở hàng
Tham khảo
sửa- "почин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)