почечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póčečnyj |
khoa học | počečnyj |
Anh | pochechny |
Đức | potschetschny |
Việt | potretrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпочечный
- (Thuộc về) Thận.
- почечный камень — sỏi thận
Tham khảo
sửa- "почечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)