Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

почвенный

  1. (Thuộc về) Đất, thổ nhưỡng.
    почвенный слой — lớp đất
    почвенная карта — bản đồ địa nhưỡng

Tham khảo sửa