Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

похоронный

  1. (Thuộc về) Tang lễ, lễ tang; перен. (thông tục) buồn rầu, bi thương, bi ai, ai oán, tang thương.
    похоронная процессия — đám tang, đám ma
    похоронный марш — tang khúc, hành khúc đưa tang
    похоронное выражение лица — vẻ mặt tang thương (bi thương, buồn rầu)
    в знач. сущ. ж.: похоронная разг. — giấy báo tử

Tham khảo

sửa