похлопывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của похлопывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohlópyvat' |
khoa học | poxlopyvat' |
Anh | pokhlopyvat |
Đức | pochlopywat |
Việt | pokhlopyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
похлопывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Vỗ [nhè nhẹ].
- похлопывать кого-л. по плечу — vỗ vai ai
Tham khảo sửa
- "похлопывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)