похититель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của похититель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohitítel' |
khoa học | poxititel' |
Anh | pokhititel |
Đức | pochititel |
Việt | pokhititel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпохититель gđ
Tham khảo
sửa- "похититель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)