Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

похвальный

  1. (содержащий похвалу) [để] khen.
    похвальная грамота — [cái] bằng khen
  2. (заслуживающий похвалы) đáng khen.
    похвальное усердие — tính cần mẫn đáng khen

Tham khảo

sửa