Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поучительный

  1. (Có tính chất) Giáo huấn, giáo dục; (назидательный) [có tính chất] khuyên nhủ, khuyên răn.
    поучительный пример — tấm gương có tính chất giáo huấn
  2. Ửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửử.

Tham khảo sửa