поучительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поучительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poučítel'nyj |
khoa học | poučitel'nyj |
Anh | pouchitelny |
Đức | poutschitelny |
Việt | poutritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоучительный
- (Có tính chất) Giáo huấn, giáo dục; (назидательный) [có tính chất] khuyên nhủ, khuyên răn.
- поучительный пример — tấm gương có tính chất giáo huấn
- Ửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửửử.
Tham khảo
sửa- "поучительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)