потухать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потухать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potuhát' |
khoa học | potuxat' |
Anh | potukhat |
Đức | potuchat |
Việt | potukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпотухать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потухнуть)
- Tắt.
- лампа потухла — đèn tắt, ngọn đèn đã tắt
- перен. — (о глазах) — trở nên lờ đờ
Tham khảo
sửa- "потухать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)