Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

потухать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потухнуть)

  1. Tắt.
    лампа потухла — đèn tắt, ngọn đèn đã tắt
    перен. — (о глазах) — trở nên lờ đờ

Tham khảo

sửa