Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

потребность gc

  1. Nhu cầu; (желание) khát vọng.
    удовлетворять чьи-л. потребности — thỏa mãn nhu cầu của ai
    потребность в сырье — nhu cầu về nguyên liệu
    культурные потребности населения — nhu cầu văn hóa của nhân dân

Tham khảo

sửa