Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

потенциал

  1. (физ.) Điện thế, thế điện, thế.
    разность потенциалов — thế hiệu, hiệu thế, hiệu số điện thế
  2. (перен.) Tiềm lực.
    жкономический потенциал — tiềm lực kinh tế
    оборонный потенциал — tiềm lực quốe phòng

Tham khảo

sửa