потенциал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потенциал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potenciál |
khoa học | potencial |
Anh | potentsial |
Đức | potenzial |
Việt | potentxial |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпотенциал gđ
- (физ.) Điện thế, thế điện, thế.
- разность потенциалов — thế hiệu, hiệu thế, hiệu số điện thế
- (перен.) Tiềm lực.
- жкономический потенциал — tiềm lực kinh tế
- оборонный потенциал — tiềm lực quốe phòng
Tham khảo
sửa- "потенциал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)