потасовка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потасовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potasóvka |
khoa học | potasovka |
Anh | potasovka |
Đức | potasowka |
Việt | potaxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпотасовка gc (thông tục)
- (Cuộc, vụ) Đánh lộn, ẩu đả.
- (побои в наказание) [trận] đòn.
Tham khảo
sửa- "потасовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)