Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

посягать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посягнуть)

  1. ( на В) xâm phạm, mưu hại.
    посягать на чью-л. свободу — xâm phạm [đến] quyền tự do của ai

Tham khảo sửa