посягательство

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

посягательство gt

  1. (Sự) Xâm phạm, mưu hại.
    посягательство на чьи-л. права — [sự] xâm phạm đến quyền hạn của ai

Tham khảo sửa