постепенность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của постепенность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postepénnost' |
khoa học | postepennost' |
Anh | postepennost |
Đức | postepennost |
Việt | poxtepennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпостепенность gc
Tham khảo
sửa- "постепенность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)