посредственный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

посредственный

  1. Tầm thường, kém cỏi, thường, xoàng, kém, xoàng xĩnh.
    посредственные знания — [những] kiến thức tầm thường, tri thức kém cỏi

Tham khảo

sửa