посредственный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпосредственный
- Tầm thường, kém cỏi, thường, xoàng, kém, xoàng xĩnh.
- посредственные знания — [những] kiến thức tầm thường, tri thức kém cỏi
Tham khảo
sửa- "посредственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)