Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поспешный

  1. Vội vàng, hấp tấp, vội vã.
    поспешное решение — quyết định hấp tấp (vội vã)
    поспешный отъезд — sự ra đi vội vã (vội vàng)

Tham khảo sửa