поспать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поспать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pospát' |
khoa học | pospat' |
Anh | pospat |
Đức | pospat |
Việt | poxpat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5bs поспать Thể chưa hoàn thành
- Ngủ [một lúc].
- поспать после обеда — ngủ một lúc sau bữa ăn trưa, ngủ trưa
Tham khảo
sửa- "поспать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)