посохнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của посохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posóhnut' |
khoa học | posoxnut' |
Anh | posokhnut |
Đức | posochnut |
Việt | poxokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
посохнуть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "посохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)