пособничество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пособничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posóbničestvo |
khoa học | posobničestvo |
Anh | posobnichestvo |
Đức | posobnitschestwo |
Việt | poxobnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпособничество gt (неодобр.)
Tham khảo
sửa- "пособничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)