посменно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của посменно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posménno |
khoa học | posmenno |
Anh | posmenno |
Đức | posmenno |
Việt | poxmenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
посменно
Tham khảo sửa
- "посменно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)