Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

поселять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (на новые земли) di dân
  2. (в новые дома) đưa. . . đến ở, cho. . . đến ở.

Tham khảo sửa