поселять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поселять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poselját' |
khoa học | poseljat' |
Anh | poselyat |
Đức | poseljat |
Việt | poxeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоселять Thể chưa hoàn thành ((В))
- (на новые земли) di dân
- (в новые дома) đưa. . . đến ở, cho. . . đến ở.
Tham khảo
sửa- "поселять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)