порядковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порядковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porjádkovyj |
khoa học | porjadkovyj |
Anh | poryadkovy |
Đức | porjadkowy |
Việt | poriađcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпорядковый
- (Theo) Thứ tự.
- порядковый номер — số thứ tự
- порядковое числительное — грам. — số từ thứ tự
Tham khảo
sửa- "порядковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)