портовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của портовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | portóvyj |
khoa học | portovyj |
Anh | portovy |
Đức | portowy |
Việt | portovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпортовый
- (Thuộc về) Cảng.
- портовый город — thành phố cảng
- портовые рабочие — công nhân cảng
Tham khảo
sửa- "портовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)