Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

порезать Hoàn thành

  1. (В) (поранить) làm đứt.
    порезать руку ножом — làm đứt tay, bị dao làm đứt tay
  2. (В) (thông tục) (зарезать всех, многих) làm thịt, cắt tiết.
  3. (В, Р) (нарезать в каком-л. количестве) cắt, thái.
    порезать колбасы — thái giò

Tham khảo sửa