Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

попытать Hoàn thành (,(В, Р) разг.)

  1. Thử, làm thử.
  2. .
    попытать счастья — làm cầu may, làm thử may ra thì được

Tham khảo sửa