Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

популярность gc

  1. (Sự, tính chất) Đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu.
  2. (известность) [sự] nổi tiếng, được lòng dân, được mến phục.
    пользоваться широкой популярностью — rất được nổi tiếng, rất được lòng dân, có tiếng tăm lừng lẫy
    он снискал себе популярность среди студентов — anh ấy được nổi tiếng trong giới sinh viên, anh ấy được sinh viên mến phục

Tham khảo

sửa