пополудни
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пополудни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popolúdni |
khoa học | popoludni |
Anh | popoludni |
Đức | popoludni |
Việt | popoluđni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпополудни
- (Lúc quá) Trưa.
- в три часа пополудни — lúc ba giờ chiều
Tham khảo
sửa- "пополудни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)