поплакать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поплакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poplákat' |
khoa học | poplakat' |
Anh | poplakat |
Đức | poplakat |
Việt | poplacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоплакать Thể chưa hoàn thành
- Khóc [một lúc].
Tham khảo
sửa- "поплакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)