поперечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поперечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poperéčnyj |
khoa học | poperečnyj |
Anh | poperechny |
Đức | poperetschny |
Việt | poperetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоперечный
- Ngang.
- поперечное сечение — mặt cắt ngang, tiết diện ngang
- поперечная линия — đường nằm ngang
- поперечная балка — [cái] xà ngang, rầm ngang
Tham khảo
sửa- "поперечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)