Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поперечный

  1. Ngang.
    поперечное сечение — mặt cắt ngang, tiết diện ngang
    поперечная линия — đường nằm ngang
    поперечная балка — [cái] xà ngang, rầm ngang

Tham khảo

sửa