поначалу
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поначалу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponačálu |
khoa học | ponačalu |
Anh | ponachalu |
Đức | ponatschalu |
Việt | ponatralu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпоначалу (thông tục)
- Thoạt tiên, lúc đầu, thoạt đầu.
Tham khảo
sửa- "поначалу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)