поморщить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поморщить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomórščit' |
khoa học | pomorščit' |
Anh | pomorshchit |
Đức | pomorschtschit |
Việt | pomorsit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
поморщить Hoàn thành ((В))
- Làm nhăn.
Tham khảo sửa
- "поморщить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)