помножать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помножать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomnožát' |
khoa học | pomnožat' |
Anh | pomnozhat |
Đức | pomnoschat |
Việt | pomnogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомножать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: помножить) ‚(В на В)
- Nhân.
- помножать четыре на пять — nhân bốn với năm
Tham khảo
sửa- "помножать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)