помножить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помножить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomnóžit' |
khoa học | pomnožit' |
Anh | pomnozhit |
Đức | pomnoschit |
Việt | pomnogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомножить Hoàn thành
- {{see-entry|помножать|помножать]] — и см. — [[множить}} 1.
Tham khảo
sửa- "помножить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)