помниться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pómnit'sja |
khoa học | pomnit'sja |
Anh | pomnitsya |
Đức | pomnitsja |
Việt | pomnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомниться Thể chưa hoàn thành
- (Còn) Nhớ.
- мне помниться этот день — tôi còn nhớ ngày hôm ấy
- :
- помниться — в знач. вводн. сл. — còn nhớ là, hồi trước
Tham khảo
sửa- "помниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)