Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

помниться Thể chưa hoàn thành

  1. (Còn) Nhớ.
    мне помниться этот день — tôi còn nhớ ngày hôm ấy
  2. :
    помниться в знач. вводн. сл. — còn nhớ là, hồi trước

Tham khảo

sửa