Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

помнить Thể chưa hoàn thành (,(В, о П))

  1. Nhớ, nhớ đến.
  2. .
    не помнить себя от радости — mừng rơn, mừng quýnh
    не помнить себя от гнева — tức điên người

Tham khảo

sửa