поминки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поминки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomínki |
khoa học | pominki |
Anh | pominki |
Đức | pominki |
Việt | pominki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоминки số nhiều ((скл. как. ж. 3*a))
- (Ngày) Giỗ.
Tham khảo
sửa- "поминки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)