Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

помахать Hoàn thành ((Т))

  1. Vẫy.
    помахать шляпой — vẫy nón, vẫy mũ
    помахать на прощанье — vẫy tay tiễn biệt

Tham khảo sửa