Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

полюбовный

  1. Ổn thỏa, ổn đáng, thỏa đáng.
    полюбовное соглашение — [sự] đồng ý ổn thỏa, thỏa thuận ổn đáng

Tham khảo sửa