Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ổn đáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o̰n
˧˩˧
ɗaːŋ
˧˥
oŋ
˧˩˨
ɗa̰ːŋ
˩˧
oŋ
˨˩˦
ɗaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
on
˧˩
ɗaːŋ
˩˩
o̰ʔn
˧˩
ɗa̰ːŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
ổn đáng
Êm
thuận
và
thỏa
đáng.
Công việc xếp như thế chưa
ổn đáng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ổn đáng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)