полый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pólyj |
khoa học | polyj |
Anh | poly |
Đức | poly |
Việt | poly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполый
Tham khảo
sửa- "полый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)