полчище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полчище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pólčišče |
khoa học | polčišče |
Anh | polchishche |
Đức | poltschischtsche |
Việt | poltrise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполчище gt
- Đạo quân lớn.
- обыкн. мн.: — полчищеа — перен. — bầy, lũ, đàn, vô khối
Tham khảo
sửa- "полчище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)